Có 2 kết quả:
軟肋 ruǎn lèi ㄖㄨㄢˇ ㄌㄟˋ • 软肋 ruǎn lèi ㄖㄨㄢˇ ㄌㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rib cartilage
(2) (fig.) weak spot
(3) soft underbelly
(2) (fig.) weak spot
(3) soft underbelly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rib cartilage
(2) (fig.) weak spot
(3) soft underbelly
(2) (fig.) weak spot
(3) soft underbelly
Bình luận 0